|
|
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
Xuất xứ
|
Thể loại
|
Chủ đề
|
Nội dung
|
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Thật thà ăn cháo, trếu tráo ăn cơm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Thật thà là cha ăn cướp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tướng Trâu,Xã Hội,Buôn Bán,Nghề Nghiệp,
|
Thật thà lái buôn (trâu)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Tính Nết,Đạo Đức,Thật Thà,Gian Dối,Vị Tha,
|
Thật thà ma vật không chết
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thế Thái,Tính Nết,Đạo Đức,Thật Thà,Gian Dối,Vị Tha,
|
Thật thà như chó cắn trộm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Chế Giễu,Tính Nết,Đạo Đức,Thật Thà,Gian Dối,
|
Thật thà như điếm đếm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất thập cổ lai hy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất thập nhị hiền
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất thất lai tuần
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất thế kiến tha bò
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất thủ hạ bì
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thất xuất
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Cho tay mặt lấy lại tay trái
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Chó tha đi mèo tha lại
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chó tha lá béng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Thực Tế,Gia Súc,
|
Chó treo mèo đậy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Cho trọ mà nọ cho ăn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chó trụ nây
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Cho vay mất bạn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chọc cứt không nên lỗ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chọc gậy bánh xe
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chọc gậy xuống nước
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chọc kít không lên hơi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chọc trời khuấy nước
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chối bay chối biến
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Con Cò,
|
Chơi cò cò mổ mắt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chổi cùn rế rách
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chơi dao có ngày đứt tay
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chơi đèn hai tim
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chơi mỗi người một ý thích
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lý Lẽ,
|
Chổi mới quét sạch
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Hư Thân,Mất Nết,
|
Chơi ngày chơi bữa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tín Ngưỡng,
|
Chòi rách Phật vàng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Bạc Nghĩa,Tính Nết,Tinh Yêu Trai Gái,
|
Chơi trăng quên đèn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chối trơn mít như chó liếm kít lá tre
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chòm ong lũ kiến
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Bằng Hữu,Giao Tế,Ứng Xử,Con Người,Đời Sống,
|
Chọn bạn mà chơi, chọn nơi mà ở
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chồn bầy cáo lũ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Kiến Thức,Đời Sống,
|
Chọn đá thử vàng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chồn đèn bao lăm thịt, con nít trẻ con) bạo lăm hơi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,
|
Chôn đứng dựng ngược
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Tương Xứng,Phù Hợp,
|
Chọn mặt bưng mâm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Tương Xứng,Phù Hợp,
|
Chọn mặt gởi vàng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chọn người giữ của
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Tử,Quê Hương,
|
Chôn nhau cắt rốn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chôn nhau cắt rún
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Vợ Chồng,Tệ Đoan,Hư Thân,Trắc Nết,Lẳng Lơ,
|
Chồng ăn chả vợ ăn nem
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Vợ Chồng,
|
Chồng cha vợ mẹ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Vợ Chồng,Tình Huống,
|
Chồng chắp vợ nối
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Vợ Chồng,Gia Đình,Cổ Tục,
|
Chồng chúa vợ tôi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Cổ Tục,Vợ Chồng,Cưới Gả,
|
Chồng cưới vợ cheo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Vợ Chồng,Gia Đình,Tình Huống,
|
Chồng đông, vợ đoài
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Vợ Chồng,Gia Đình,Tình Huống,
|
Chồng đường vợ chợ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phụ Nữ,Vợ Chồng,Gia Đình,Hư Thân,
|
Chồng yêu xỏ chân lỗ mũi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hiện Tượng,Thiên Nhiên,
|
Chớp bể mưa nguồn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chớp cửa Lò rệt bò mà chạy
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chớp cửa Rào, dợ hàng rào mà nấu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chớp mắt bỏ qua
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Chứng nào tật nấy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Chứng nào vẫn giữ tật ấy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Thời Gian,
|
Chung nhật chung dạ
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn côộc bôốc vạ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Nghề Nghiệp,Chốn Ở,Đời Sống,
|
An cư lạc nghiệp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
An cư tư nguy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Ăn Uống,
|
Ăn củ ủ nhiều
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,Ứng Xử,
|
Ăn của trùa ngoọng mẹng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,Ứng Xử,
|
Ăn cúi troốc, đẩy nôốc van làng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Uống,
|
Ăn cướp cơm chim
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ứng Xử,
|
Ăn cứt không biết thối
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn cứt sắt ẻ ra xà beng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Hán Việt,
|
An cửu di chất
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Ăn Nói,
|
Ăn đã vậy nói làm sao
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ứng Xử,
|
Ăn dầm nằm dề
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ứng Xử,Thật Thà,Gian Dối,
|
Ăn đầu ăn đuôi
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn đau cơm, mặc xót áo
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Thời Gian,
|
Ăn đầu dần chí dậu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ứng Xử,
|
Ăn đấu làm khoán
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thân Phận,Giàu Nghèo,
|
Ăn đậu ở nhờ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,
|
Ăn đấu trả bồ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Uống,
|
Ăn đầy bụng ỉa đầy bồ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Nói,
|
Ăn đây nói đó
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn dè dặt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Tử,
|
Ăn để mà sống chứ không phải sống để mà ăn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,
|
Ăn để sống không sống để ăn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Giàu Nghèo,Ứng Xử,
|
Ăn dè xẻng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn dệ, mần lệ khó
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ân đền oán trả
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,
|
Ăn đều tiêu sòng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn se sẻ đẻ ông voi
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thói Hư,
|
Ăn sô uống sa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn sổi ở thì
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Nói,
|
Ăn sóng nói gió
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn sống nuốt tươi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn sung mặc sướng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn tái ăn tam
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn tàn phá hại
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Ứng Xử,
|
Ăn táo trả hột
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,
|
Ấm a ấm ớ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Âm binh thiên tướng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Tính Cách,Tương Quan,
|
Ấm cật no lòng
|
Chi tiết
|
Page 111 of 405
;
|