|
|
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
Xuất xứ
|
Thể loại
|
Chủ đề
|
Nội dung
|
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn đống phân tru hơn mần du đất thịt
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn dưa lộn kiếp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,
|
Ăn dưng ở nể
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn đứt thiên hạ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Tính Nết,Tương Quan,
|
Ăn gan uống máu
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn gấu nhớ kẻ đâm xay dần tràng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ứng Xử,
|
Ăn già ăn non
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Tính Nết,Tương Quan,Thói Hư,
|
Ăn giả làm thật
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Chế Giễu,Pháp Lý,
|
Ăn giả vạ thật
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tang Chế,Sinh Tử,
|
An giấc ngàn thu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Thói Hư,
|
Ăn gian ăn lận
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Nói,Thói Hư,
|
Ăn gian nói dối
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thời Gian,Cổ Tục,
|
Ăn giập miếng trầu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn giấy bỏ bìa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Cổ Tục,Xã Hội,
|
Ăn gio bọ trấu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Giàu Nghèo,Thân Phận,
|
Ăn gió nằm mưa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn gió nằm sương
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,Thân Phận,
|
Ăn gởi nằm nhờ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,Thân Phận,
|
Ăn gửi nằm chờ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Thói Hư,
|
Ăn hại đái nát
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn hết nước hết cái
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đạo Đức,
|
Ăn hiền ở lành
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ẩn hoa thực vật
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Quan Quyền,
|
Ăn hối lộ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Nói,
|
Ăn hơn nói kém
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,Chế Giễu,
|
Ăn hột mít địt ra khói
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ân huệ bà Tú Đễ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Xã Hội,
|
Ăn hương ăn hoa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Án hướng triệt mạch
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thân Phận,
|
Ăn ké ở đậu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn khoai cả vỏ
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,Nông Sản,
|
Ăn khoai trừ bựa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Ăn Uống,Tính Nết,
|
Ăn khỏe như thần trùng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Ăn Uống,Tính Nết,
|
Ăn không ăn hỏng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn không biết no
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,
|
Ăn không khéo không no,
Nằm không co không ấm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn không kịp nuốt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn không kịp thở
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Ăn Uống,Hành Động,Đời Sống,Chế Giễu,
|
Ăn không lo,
Ba bò đơm không nên một cộ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn không ngồi rồi
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,Ăn Nói,
|
Ăn không nói có
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn không ra bữa
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Ăn Nói,Nhân Cách,
|
Ăn không sạch đọi, nói không sạch lời
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Ẩn khúc cầu toàn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn kiêng ăn khem
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn kiêng cữ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Ăn kiêng khem
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Y Lý,
|
Ăn kiêng nằm cữ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,Trang Phục,
|
Ăn Kinh mặc Bắc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn kỹ làm dối
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Nhân Cách,
|
Ăn la ăn lết
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Chế Giễu,
|
Ăn la ăn liếm
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa giàu đạ lo kẻ trộm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Đời Sống,Đạo Đức,Y Lý,
|
Chưa hết rên đã quên thầy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chửa hoang đẻ lạnh
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chửa hoang ràng bụng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa học bắt chuột đạ học ẻ bếp
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chựa loà hoá đui
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Xử Thế,
|
Chưa lớn đã đòi khôn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa mở mắt đạ ngoắt mỏ
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chựa mù ra đui
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chua nhắt nác đấy
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chua như kít mèo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Duyên Dáng,Ăn Nói,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa nói đã cười
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ăn Nói,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa nói đạ cười là người vô duyên
|
Chi tiết
|
Hoà Binh, Thanh Hóa, Phú Thọ, Dân Tộc Mường,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Đời Sống,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa nóng nước đã đỏ gọng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa nuôi tằm đạ kể tiền dâu với tằm
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa qua truông đã trật cặc cho khái
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Ứng Xử,Lo Xa,
|
Chưa ra khỏi lòi đã trỏ bòi cho khái.
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tín Ngưỡng,Thực Chất,Nội Dung,Hình Thức,
|
Chùa rách Bụt vàng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Xử Thế,
|
Chưa ráo máu đầu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Xử Thế,
|
Chưa sạch cứt mũi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Xử Thế,
|
Chưa sạch nước đời
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chứa thổ đổ hồ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Lo Xa,Xử Thế,
|
Chưa vặt lông đã thui
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chửi chó mắng mèo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chùi đít chưa sạch
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chửi lắm nghe nhiều
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phong Cách,
|
Chùi mũi chưa sạch
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chui rú tội ngài cao, lội rào tội ngài thấp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chửi vung cán tàn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Chụm chút với cau sần
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chùm gởi lấn cành
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Chúng chí thành thành
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Chúng khẩu đồng từ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,
|
Chung lưng đấu cật
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Chung nam tiệp kính
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chuột đội vỏ trứng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,
|
Chuột gặm chân mèo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
|
Chuột sa chĩnh gạo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chuột sa chĩnh gạo (hũ nếp)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Chuột sa hũ nếp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Đạo Đức,
|
Có gan ăn cắp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Có gan làm giàu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Bài Bạc,Thói Hư,Tật Xấu,
|
Cờ gian bạc lận
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Con Cò,Chế Giễu,
|
Cò gỗ mổ cò thật
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Có gốc có rễ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Cô hạc xuất quần
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Có hai thứ tóc trên đầu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Cơ hàn thiết thân
|
Chi tiết
|
Page 151 of 405
;
|