| 
                
             | 
             | 
            
                
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
 
  
    
        | 
            Xuất xứ
         | 
        
            Thể loại
         | 
        
            Chủ đề
         | 
        
            Nội dung
         | 
         | 
     
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dùng rợ đánh rợ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đừng vì cái nhỏ mà bỏ cái lớn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được ăn cả ngã về không
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được ăn thua chịu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được bụng no còn lo ấm cật
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được cả khoan lẫn khoáy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được cá quên nơm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được cái nọ dọ cái kia
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được chim quên ná (bẻ ná) được cá quên nơm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được cuộc giả mê
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được đà cứ tiến được miếng cứ ăn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dược khổ lợi bệnh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được lòng đất mất lòng đò
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được lòng rắn mất lòng ngóe
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được mất tùy người
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được miếng mô vồ miếng đó
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Được mồ được mả
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ăn không ngồi rồi người làm không hết việc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ăn người làm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ăn người ở
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ăn ốc người đổ vỏ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ Bắc người Nam
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Ca Dao
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ bằm chả người gói nem
Kẻ dệt trướng, người thêu rèm, ngang nhau
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kê bì hạc phát
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ cắp gặp bà già
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ cắp già mồm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ chê người cười
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Ca Dao
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khen ai khéo tạo (tiện ) ngù cờ
Khéo xây bàn án, khéo thờ tổ tiên
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khen không tiếc lời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khen lấy khen để
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khen nhà giàu lắm thóc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khen té hen
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo ăn khéo nói
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo chân khéo tay
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo con mắt vụng hai tay
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo liệu khéo lo khéo bán con bò tậu lấy ễnh ương
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo tay hay miệng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo vá hơn vụng may
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo vá may vụng chày cối
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khéo vẽ con sư tử cộc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khi cá ăn kiến khi kiến ăn cá
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ chợ thì quê
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ có công đồng kẻ có của
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ có nhân mười phần chẳng khó
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ có tình rình người vô ý
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ cướp la làng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ dạ người thưa (người vâng)
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ đón người đưa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kề đùi kề vế
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ham công người tiếc việc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ hầu người hạ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ hay người dở
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ khó được vàng người sang cất lấy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ khó gặp vàng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ khuất mày người khuất mặt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ khuất người còn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ kính người nhường
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ kính người trọng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ làm người chịu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Ca Dao
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ lập nghề thương mại
Bán đầu cá, vá đầu tôm.
Canh một thì chưa đi nằm
Đầu canh năm đã dậy.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kề miệng lỗ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kê minh khuyển phệ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ ngược người xuôi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ nhát nát người bạo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kê quần hạc lập
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ke re cắt rắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ tám lạng người nửa cân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ tấn người tần
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ trước bắc cầu người sau noi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ tung người hứng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kề vai cạ vế (cọ vế)
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kề vai sát cánh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ vầy người khác
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kế vô sở xuất
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ vo tròn người bóp bẹp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ xướng người họa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kẻ yêu người vì
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kén quá hóa hỏng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo bè kéo cánh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo bè kết đảng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo cày trả nợ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo chân vịt cho dài thúc giò hạc cho ngắn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo dây kéo nhợ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kéo mặt trời đứng lại
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Keo sơn gắn bó
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kết cỏ ngậm vành
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kết duyên châu trần
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kết tóc xe tơ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kêu chó đuổi ruồi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Tục Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kêu cho thấu tấu cho đến (cho thông)
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kêu không thấu trời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kêu như kêu đò
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Kêu um thiên địa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khả hữu khả vô
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khả tri bất khả ngữ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khắc cốt ghi tâm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khắc cốt ghi xương
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khắc cốt minh tân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Khắc khổ nại lao
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Tâm như dao cắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
 
 
Page 378 of 405
;
                
                
                
                
              
                
             |