|
|
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
Xuất xứ
|
Thể loại
|
Chủ đề
|
Nội dung
|
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Em ngã chị nâng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Đời tu huýt
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Đói vàng mắt
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Đói vàng mắt, tắt tiếng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đội váy nát mẹ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Thói Đời,Lý Lẽ,
|
Đơm đó ngọn tre
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đóm đuốc bên ngoài
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đòn càn hai mũi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Độn danh nặc ảnh
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Dồn điền đổi thửa mới hòng bựa cơm no
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Đón gió ngọn cơn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đón gió rước mưa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thói đời,
|
Đòn kẻ cắp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đơn khâm cô chẩm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đơn ky bình man
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Hành Động,Quân Sự, Chính Trị,Tính Nết
|
Đơn thương độc mã
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đón trước rào sau
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Dồn vào chân tường
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đòn xóc hai đầu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng ác tương tế
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng bào đồng trạch
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Bằng Hữu,Cảm Xúc,Y Lý,Láng Giềng
|
Đồng bệnh tương lân
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Đi Lại,Hành Động,
|
Đông bôn tây tẩu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Hoàn Cảnh,Tình Nghĩa,Bằng Hữu
|
Đồng cam cộng khổ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng cân thiết cốt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng căn tịnh đế
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Dị Đoan,Tín Ngưỡng,
|
Đồng cậu bóng cô
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng châu cộng tế
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sông Nước,Đất Nước,Nông Tang,
|
Đồng chua nước mặn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đóng cọc chăng dây
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Gia Đình,Hạnh Phúc,
|
Đông con hơn đông của
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đóng cửa bảo nhau
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đóng cửa mời khách
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Bạc Nghĩa,Vong Ân,
|
Đóng cửa rút cầu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đông đàn đoài lũ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Hành Động,
|
Động dao động thớt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Buôn Bán,Thói Hư,Nghề Nghiệp,Thật Thà,Gian Dối,
|
Đong đầy bán vơi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Buôn Bán,Thói Hư,Nghề Nghiệp,Thật Thà,Gian Dối,
|
Đong đầy khảo vơi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng diện bất đồng tâm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng hội đồng thuyền
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Động khai trùng môn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Đồng khô đất trắng, cóc kêu inh làng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng không mông quạnh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng lai phối hưởng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đồng lặn đồng mọc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng lao cộng tác
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Động lây xây hòn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng mẫu các phụ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Thói Đời,
|
Đông miệng ít tay
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng minh bãi công
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng minh giải cố
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Đồng minh tuyệt thực
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Đóng móc treo mỏ
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Anh Chị Em,Chế Giễu,
|
Anh xanh cọng, nóng nác, khái vác anh vô lòi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
|
Áo ấm cơm no
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Tính Nết,Quê Hương,Đất Nước,
|
Ào ào như ao làng Vọng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
|
Ào ào như thác lũ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,Tương Xứng,Giới Hạn,So Sánh,
|
Ao có bờ sông có bến
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,Tương Xứng,Giới Hạn,So Sánh,
|
Ao có bờ sông có núi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phận Nghèo,
|
Áo cộc quần manh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo còn bâu quần còn lai
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo cụt quần quàng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
|
Áo đơn đợi hè
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,Đa Tình,
|
Áo đơn lồng áo kép
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Khoe Khoang,
|
Áo gấm đi đêm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,Chế Giễu,
|
Áo gấm đi về
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,Chế Giễu,
|
Áo gấm mặc đêm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo gấm về làng
|
Chi tiết
|
Miền Nam, Sài Gòn,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Giàu Nghèo,
|
Ao liền ruộng cả
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo mấn vấn cột cầu
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo mới may xỏ cựa tay vào là cộ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Ảo mộng không hoa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo rách khố ôm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo rách phải giữ lấy lề
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo rách quần manh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Trang Phục,
|
Áo rũ tay xuôi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Lý Lẽ,Tính Nết,
|
Ao sâu cá tốt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
|
Ao sâu nước rộng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,
|
Ao sâu tốt cá
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Uẩn Ức,Sinh Tử,
|
Sống để dạ chết mang theo
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sóng gió bất ngờ (bất kỳ)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Tử,Ma Chay,Giỗ Chạp,
|
Sống gởi thác về
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Tử,Ma Chay,Giỗ Chạp,
|
Sống gửi thịt thác gửi xương
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Quê Hương,Đất Nước,Núi Non,
|
Sông Hà núi Nhạc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Song hổ phân tranh, nhất hổ tử vong
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Sinh Tử,Phần Số,
|
Sống hợp quần, gian truân nào đáng sợ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Xã Hội,Gia Súc,
|
Sóng xao đầu vịt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sóng yên bể lặng
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Su ao lắm cá, độc dạ khốn thân
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Sự bất quá tam
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sử công bất như sử quá
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Sừ cường phù nhược
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sử dân hòa bất sử dân tụng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Thạc học thông nho 碩學通儒
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thác trong hơn sống đục
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thách nhà giàu húp tương
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,Thời Gian,
|
Tháng đợi năm chờ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thằng dốt hay đọc canh khôn
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thời Gian,
|
Tháng giêng đúc từ, tháng tư đúc vạc
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thời Gian,Nông Tang,
|
Tháng giêng trồng từ, tháng tư trồng lạc
|
Chi tiết
|
Page 279 of 405
;
|