|
|
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
Xuất xứ
|
Thể loại
|
Chủ đề
|
Nội dung
|
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thượng thọ bạt thê
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,Cảm Xúc,
|
Thương trộm nhớ thầm
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Thượng truông Rếp hạ truông Vên
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thượng vàng hạ cám
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Xã Hội,Cảm Xúc,Cảm Xúc,
|
Thương vay khóc mướn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thượng vung hạ vĩ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy cần chung đãi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy chung như nhất
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy đại thuyền tự cao
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy để lao châm
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy khả dĩ tại châu diệc khả dĩ phúc châu
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy lưu tại hạ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy thành chung bại
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Thủy trung lao nguyệt 水中撈月
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thủy trung tróc nguyệt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thùy vị thiên vô mục
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thuyền to sóng cả (sóng lớn)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thuyền xuôi gió ngược
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Thuyết pháp trước Thích Ca
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Ty cung khuất tất 卑躬屈膝
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Ti hí mắt lươn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Tỵ khanh lạc tỉnh避坑落井
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Tị nẹng mần chi, chú khi ni, mi khi khác
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Tỵ thật kích hư 避實擊虛
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Tỵ thật tựu hư 避實就虛,
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
|
Tỵ trọng tựu khinh 避重就輕.
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tỉ xương tỉ xí
(Bản gốc: Tỷ xương tỷ xí)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích ác phùng ác
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tịch bất họa noãn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích cốc phòng cơ dưỡng nhi đãi lão
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích cốc phòng cơ tích y phòng hàn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tịch đàm vong tổ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tịch hoang canh tác
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích kim mãn dinh bất như giáo tử nhứt kinh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích lục tham hồng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Tích mặc như kim
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Siêng uống nác, nhác đi ẻ (ỉa)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Siêu quần bạt tụy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Siêu quần tuyệt luân
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Siêu sinh tịnh độ
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Sim, nang, sang, sú
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phần Số,THân Phận,
|
Sinh bất phùng thời
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phụ Nữ,Sinh Nở,
|
Sinh cơ lập nghiệp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phụ Nữ,Sinh Nở,
|
Sinh con ai dễ sinh lòng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Phụ Nữ,Sinh Nở,
|
Sinh con đẻ cái
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Tử,Ma Chay,Giỗ Chạp,
|
Sinh cư tử táng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Sinh Nở,Sinh Tử,
|
Sinh ký tử quy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Sinh Nở,Sinh Tử,
|
Sinh lão bệnh tử
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,
|
Sình lên xọp xuống
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Chính Trị,Quan Quyền,
|
Sinh linh đồ thán
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Sinh Tử,
|
Sinh ly tử biệt
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Chế Giễu,
|
Sinh mắt cho rách trán
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Nở,
|
Sinh năm đẻ bảy
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Nghề Nghiệp,
|
Sinh nghề tử nghiệp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Sinh Nở,
|
Sinh nở có thời
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,
|
Sinh sau đẻ muộn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Tính Cách,Tương Quan,
|
Sinh sôi nẩy nở
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Kinh Nghiệm,Nghề Nghiệp,Lao Động,
|
Sinh sự sự sinh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hiếu Thảo,Cha Mẹ,
|
Sinh thành dưỡng dục
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,Hán Việt,
|
Sinh thuận tử an
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,Hán Việt,
|
Sinh tử bất kỳ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Bằng Hữu,Thệ Nguyện,
|
Sinh tử chi giao
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,Hán Việt,
|
Sinh ư nghệ tử ư nghệ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,Hán Việt,
|
Sinh u ưu hoạn tử ư an lạc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Đời Sống,Thân Phận,Hán Việt,
|
Sinh vô gia cư tử vô địa táng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sợ bóng sợ gió (vía)
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Vận Số,Phần Số,Kiên Trì,May Rủi,
|
Sổ cầu Bùng lấy thùng đựng nác
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,Vận Số,Phần Số,Kiên Trì,May Rủi,
|
Số chó đòi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Con Cò,
|
So cò bẻ măng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Đời Sống,
|
Sợ cọp chớ ai sợ cứt cọp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Chế Giễu,
|
Sợ cọp sợ cả cứt cọp
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Sở cung sở đắc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sợ đến nổi da gà
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
So đo tính toán
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
So đo Trời co của lại
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Sợ đọi cơm đáy, không sợ thầy to tiếng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Con Người,Đời Sống,
|
So hơn quản thiệt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Con Người,Đời Sống,
|
So hơn tính thiệt
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Số không giàu làm đau xương hoóc
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sợ kinh hồn kinh vía
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Số ma trơi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sợ mất vía
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Sổ quàng Lạch cái đách cụng khô
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Sổ quàng Lạch lau lách phơi khô
|
Chi tiết
|
Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
|
Thành Ngữ
|
Thói Đời,
|
Sổ quàng Rông, hướng Đông thì bạo (bão)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Sở sinh sở định
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
So tài gốc rạ
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Sơ tài trượng nghĩa
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sợ toát mồ hôi
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sôi gan lộn ruột
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Soi nơi hào mạt
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sớm ăn tối nhịn
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Gia Đình,Vợ Chồng,Lẳng Lơ,
|
Sớm con muộn chồng
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sớm đào tối mận
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sớm đầu tối đánh
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sớm đi tối về
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Ứng Xử,Xử Thế,
|
Sớm giũa cưa trưa mài đục
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,
|
Sơn cao thủy thẩm (trường)
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Thiên Nhiên,Hán Việt,
|
Sơn cùng thủy tận
|
Chi tiết
|
Đại Chúng,
|
Thành Ngữ
|
Hán Việt,
|
Sơn hà cảnh thổ
|
Chi tiết
|
Page 272 of 405
;
|